Thực đơn
Namthip Jongrachatawiboon Danh sách chương trìnhNăm | Tên | Vai | Ghi chú |
---|---|---|---|
2017 | The Promise | Parima Ruengvitchaya / Boum |
Năm | Phim | Tên tiếng Việt | Vai | Đóng với | Đài | Kênh chiếu ở Việt Nam | C.t |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2001 | Lued Hong | Dòng máu phượng hoàng | Namphon (Phon) | Sintiprab Suwannaphim & Nawat Kulrattanarak | CH5 | VTV1 | [3] |
2002 | Plerng Maya | Prangchai | Arnus Rapanich | CH7 | [4] | ||
Kra Torm Saeng Ngern | Kradangnga | Sarawut Marttong | CH3 | ||||
2003 | Wimarn Din | Yanang | Kade Tamtup | ||||
2004 | Prai Prattana | Kirana | Tanakorn Posayanon | ||||
2004-2005 | Rak Pad Pan Kao | Noon | Phutanate Hongmanop | CH9 | |||
2005 | Wimarn Sai | Lâu đài cát | Arisaraa Chunhakorn | Shahkrit Yamnam | CH5 | Let's Viet | |
2006 | Noom Hao Sao Sai Hua Jai Ping | Pimporn | Rattapong Tanapat | ITV | |||
Talay Rissaya | Khát vọng giàu sang | Fahsai | Nawat Kulrattanarak | CH5 | TodayTV | [5][6] | |
2007 | Seang Soon | Lâu đài ánh sáng | Tiraka / "Dao" | Shahkrit Yamnam & Pitchaya Chaowalit | [4] | ||
2008 | Song Kram Nang Fah | Trận chiến của những thiên thần | Maneerin (Rin) Yuthayothin | Nawat Kulrattanarak & Saharat Sangkapreecha | TodayTV | ||
Kwarm Lub Kaung Superstar | Bí mật của siêu sao | Natedao Vinitmetha/ "Nate" | Patiparn Pataweekarn & Phutanate Hongmanop | TodayTV | [4][7] | ||
2009 | Artit Ching Daung | Vượt qua bóng tối | Panrawee Suriyathit (lúc trẻ) | Phutanate Hongmanop (khách mời) | TodayTV | ||
Buang Ruk Kamathep | Trò đùa của số phận | Oranicha (Ni) | Nawat Kulrattanarak | Dailymotion (sub) | [4] | ||
2010 | Jub Tai Wai Rai Sai Samorn | Nữ sát thủ | Waen | Saksit Tangtong | Let's Viet | ||
2011 | Mia Mai Chai Mia | Linh hồn bị đánh tráo | Wikanda Kungwaklai (Kaewta Munjairuk) | Ruangsak Loychusak & Gundon Akhazzan | TodayTV | [4] | |
Kularb Satan | Hoa hồng của quỷ | Rose Haller / Pingo Pinpakul | Phutanate Hongmanop | TodayTV | [8] | ||
2012 | Maya Rissaya | Lưới tình Catwalk | Peangdao | Navin Yavapolkul | TodayTV | [4] | |
Club Friday The Series 1 | Đừng rời xa em, anh nhé | Ya | Shahkrit Yamnam | GreenOne | Bee Namthip Vietnamese Fanpage sub | ||
2013 | Reuan Saneha | Ngôi nhà bùa mê | Chom | Saksit Tangtong | CH5 | ||
2013 - 2015 | Zen The Series | ฝุ่น / ละเม็ง | |||||
2014 | Aniltita | Anintita: Lửa tình bất diệt | Aniltita / Chomsurang (Chom) Nachiangman | Nithit Warayanon & Charebelle Lanlalin | Let's Viet | ||
2016 | Ruen Roy Rak | Yêu và hận | Khun Waat | Phutanate Hongmanop | OneHD | Giải Trí TV - VTVcab1 | |
Sanaeha Karm Sen | Phản bội | Bussaya "Boot" | Apinun Prasertwattanakul | Giải Trí TV - VTVcab1 | |||
Song Kram Nang Ngarm 2 | Cuộc chiến sắc đẹp 2 | Nada Khomrati | (xuất hiện 3 tập cuối) | TVStar - SCTV11 | |||
We were born 9th King series | Bác sĩ Pin | (khách mời) | |||||
2017 | Buang Hong | Níu em trong tay/Cứu tinh của nàng thiên nga | Mathawee "Wee" Sakawunlong | Jirayu Tangsrisuk & Kimberly Ann Voltemas | CH3 | HTV2 - Vie Channel | |
Tae Pang Korn | Nhân duyên tiền định/Duyên nợ tiền kiếp | Wilailayka (Ying Tae) | Yuke Songpaisan & Wannarot Sonthichai | OneHD | Zing TV (sub) | ||
Game of Thrones (mùa 7) | Daenerys Targaryen (lồng tiếng) | HBO Asia | |||||
2018 | Ban Saran Land: Chanee Nee Khan | Cô nàng ế ẩm (sitcom) | Apple | Akarat Nimitchai | OneHD | ||
Muang Maya Live The Series: Maya Ren Ruk | Sóng gió hậu trường: Ảo vọng tình mờ | Phaphai | Anusorn Maneeted & Yuke Songpaisan | ||||
Mia 2018 | Làm vợ thời nay | Aruna "Na" Wanapaeri - Sarich | Nawat Kulrattanarak & Thanapat Kawila | HTV2 - Vie Channel | |||
Songkram Nak Pun | Cuộc chiến Producer | Petra "Pure" Phisutikul | Metinee Kingpayom & Puttichai Kasetsin | VTC1 | [9] | ||
2019 | Aruna 2019 | Cô vợ sắc sảo: Ngoại truyện | Aruna "Na" Wanapaeri | Thanapat Kawila | FPT Play (sub) | ||
Songkram Nak Pun 2 | Cuộc chiến Producer 2 | Petra "Pure" Phisutikul | Metinee Kingpayome & Puttichai Kasetsin | Phimnhanh.tv (sub) | |||
2020 | Sleepless Society: Two Pilows | Yêu trong mộng mị | Kate | Vorarit Fuangarome & Bhumibhat Thavornsiri | Review Lakorn (sub) | ||
Chan Cheu Bussaba | Tên tôi là Bussaba (remake từ Tên tôi là Kim Sam Soon) | Bussaba Chayadee | Thanapat Kawila | FPT Play (sub) | |||
2021 | Club Friday The Series 12: Reuang Sao Kaung Kon Soht | Jaywaree (Jay) Prasertwatchakul | Pakorn Lam | ||||
My Queen TH (Thai ver) | Sarun Naraprasertkul | ||||||
Revenge | Norraphat Vilaiphan |
Năm | Tên | Chú thích | Đài |
---|---|---|---|
2014 | The Face Thailand (Mùa 1) | Huấn luyện viên thay thế (tập 9) | CH3 |
2015 | The Face Thailand (Mùa 2) | Huấn luyện viên, đội chiến thắng | |
2017 | The Face Thailand (Mùa 3) | Huấn luyện viên, đội á quân | |
The Face Men Thailand (Mùa 1) | Giám khảo | ||
2018 | The Face Thailand (Mùa 4) | Huấn luyện viên với Sririta Jensen, đội á quân | |
2019-2020 | Roo Mai Krai Sod (Người ấy là ai bản gốc) | Ban cố vấn một vài tập | OneHD |
2021 | The Wall Song Thailand (Lạ lắm à nha bản gốc) | Nhân vật bí ẩn (tập 34) | WorkpointTV |
Thực đơn
Namthip Jongrachatawiboon Danh sách chương trìnhLiên quan
Namthip Jongrachatawiboon Nam Thập Tự Nậm Thi Năm Thiên văn Quốc tế Nam thiên tứ Thánh Nam thiên trúc Năm thiên văn Nam Thiếu Lâm Nam Thịnh Nam Thiên Sư ĐạoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Namthip Jongrachatawiboon http://news.bacsi.com/giai-tri/phim-anh/phim-truye... http://www.beenamthip.com http://www.beenamthip.com/index.php?mo=10&art=3106... http://www.beenamthip.com/index.php?mo=10&art=3130... http://www.ethaicd.com/show.php?pid=1390 http://www.ethaicd.com/show.php?pid=16805 http://www.ethaicd.com/show.php?pid=7585 http://www.ethaicd.com/show.php?pid=9257 http://www.siamzone.com/drama/178/%E0%B8%84%E0%B8%... http://www.24h.com.vn/phim/cap-doi-vang-thai-lan-t...